Vietnamese Meaning of manifoldly
đa dạng
Other Vietnamese words related to đa dạng
Nearest Words of manifoldly
Definitions and Meaning of manifoldly in English
manifoldly (adv.)
In a manifold manner.
FAQs About the word manifoldly
đa dạng
In a manifold manner.
đa dạng,vô số,khác nhau,thợ lặn,đa dạng,nhiều hình thức,đa,vô số,đa dạng,khác nhau
Đồng nhất,giống hệt,cá nhân,nguyên khối,giống vậy,riêng biệt,giống nhau,khác biệt,đặc biệt,đồng nhất
manifolding => Bộ góp, manifolded => nhiều, manifold paper => Giấy than, manifold => đa tạp, manifests => bộc lộ,