FAQs About the word manifoldly

đa dạng

In a manifold manner.

đa dạng,vô số,khác nhau,thợ lặn,đa dạng,nhiều hình thức,đa,vô số,đa dạng,khác nhau

Đồng nhất,giống hệt,cá nhân,nguyên khối,giống vậy,riêng biệt,giống nhau,khác biệt,đặc biệt,đồng nhất

manifolding => Bộ góp, manifolded => nhiều, manifold paper => Giấy than, manifold => đa tạp, manifests => bộc lộ,