Vietnamese Meaning of magnetic stripe
dải từ tính
Other Vietnamese words related to dải từ tính
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of magnetic stripe
- magnetic storm => bão từ
- magnetic storage medium => Phương tiện lưu trữ từ tính
- magnetic storage => Bộ nhớ từ
- magnetic resonance imaging => Cộng hưởng từ hạt nhân
- magnetic resonance => Cộng hưởng từ
- magnetic recorder => Máy ghi âm từ tính
- magnetic pyrites => pyrit từ tính
- magnetic pole => cực từ
- magnetic north => Cực từ bắc
- magnetic needle => kim nam châm
Definitions and Meaning of magnetic stripe in English
magnetic stripe (n)
a short strip of magnetic tape attached to a credit card or debit card; it contains data that will tell a reading device who you are and what your account number is, etc.
FAQs About the word magnetic stripe
dải từ tính
a short strip of magnetic tape attached to a credit card or debit card; it contains data that will tell a reading device who you are and what your account numbe
No synonyms found.
No antonyms found.
magnetic storm => bão từ, magnetic storage medium => Phương tiện lưu trữ từ tính, magnetic storage => Bộ nhớ từ, magnetic resonance imaging => Cộng hưởng từ hạt nhân, magnetic resonance => Cộng hưởng từ,