Vietnamese Meaning of magnetic resonance
Cộng hưởng từ
Other Vietnamese words related to Cộng hưởng từ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of magnetic resonance
- magnetic recorder => Máy ghi âm từ tính
- magnetic pyrites => pyrit từ tính
- magnetic pole => cực từ
- magnetic north => Cực từ bắc
- magnetic needle => kim nam châm
- magnetic monopole => Đơn cực từ
- magnetic moment => mômen từ
- magnetic mine => Mìn từ tính
- magnetic meridian => Kinh tuyến từ
- magnetic medium => Phương tiện từ tính
- magnetic resonance imaging => Cộng hưởng từ hạt nhân
- magnetic storage => Bộ nhớ từ
- magnetic storage medium => Phương tiện lưu trữ từ tính
- magnetic storm => bão từ
- magnetic stripe => dải từ tính
- magnetic tape => băng từ
- magnetic variation => Độ lệch từ
- magnetical => Từ tính
- magnetically => theo từ tính
- magneticalness => từ tính
Definitions and Meaning of magnetic resonance in English
magnetic resonance (n)
resonance of electrons or atoms or molecules or nuclei to radiation frequencies as a result of space quantization in a magnetic field
FAQs About the word magnetic resonance
Cộng hưởng từ
resonance of electrons or atoms or molecules or nuclei to radiation frequencies as a result of space quantization in a magnetic field
No synonyms found.
No antonyms found.
magnetic recorder => Máy ghi âm từ tính, magnetic pyrites => pyrit từ tính, magnetic pole => cực từ, magnetic north => Cực từ bắc, magnetic needle => kim nam châm,