Vietnamese Meaning of magnetic recorder
Máy ghi âm từ tính
Other Vietnamese words related to Máy ghi âm từ tính
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of magnetic recorder
- magnetic pyrites => pyrit từ tính
- magnetic pole => cực từ
- magnetic north => Cực từ bắc
- magnetic needle => kim nam châm
- magnetic monopole => Đơn cực từ
- magnetic moment => mômen từ
- magnetic mine => Mìn từ tính
- magnetic meridian => Kinh tuyến từ
- magnetic medium => Phương tiện từ tính
- magnetic line of force => Đường sức từ
- magnetic resonance => Cộng hưởng từ
- magnetic resonance imaging => Cộng hưởng từ hạt nhân
- magnetic storage => Bộ nhớ từ
- magnetic storage medium => Phương tiện lưu trữ từ tính
- magnetic storm => bão từ
- magnetic stripe => dải từ tính
- magnetic tape => băng từ
- magnetic variation => Độ lệch từ
- magnetical => Từ tính
- magnetically => theo từ tính
Definitions and Meaning of magnetic recorder in English
magnetic recorder (n)
recorder consisting of equipment for making records on magnetic media
FAQs About the word magnetic recorder
Máy ghi âm từ tính
recorder consisting of equipment for making records on magnetic media
No synonyms found.
No antonyms found.
magnetic pyrites => pyrit từ tính, magnetic pole => cực từ, magnetic north => Cực từ bắc, magnetic needle => kim nam châm, magnetic monopole => Đơn cực từ,