Vietnamese Meaning of magnetic storage medium

Phương tiện lưu trữ từ tính

Other Vietnamese words related to Phương tiện lưu trữ từ tính

No Synonyms and anytonyms found

Definitions and Meaning of magnetic storage medium in English

Wordnet

magnetic storage medium (n)

any storage medium in which different patterns of magnetization are used to represent stored bits or bytes of information

FAQs About the word magnetic storage medium

Phương tiện lưu trữ từ tính

any storage medium in which different patterns of magnetization are used to represent stored bits or bytes of information

No synonyms found.

No antonyms found.

magnetic storage => Bộ nhớ từ, magnetic resonance imaging => Cộng hưởng từ hạt nhân, magnetic resonance => Cộng hưởng từ, magnetic recorder => Máy ghi âm từ tính, magnetic pyrites => pyrit từ tính,