Vietnamese Meaning of magnetic storm
bão từ
Other Vietnamese words related to bão từ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of magnetic storm
- magnetic storage medium => Phương tiện lưu trữ từ tính
- magnetic storage => Bộ nhớ từ
- magnetic resonance imaging => Cộng hưởng từ hạt nhân
- magnetic resonance => Cộng hưởng từ
- magnetic recorder => Máy ghi âm từ tính
- magnetic pyrites => pyrit từ tính
- magnetic pole => cực từ
- magnetic north => Cực từ bắc
- magnetic needle => kim nam châm
- magnetic monopole => Đơn cực từ
Definitions and Meaning of magnetic storm in English
magnetic storm (n)
a sudden disturbance of the earth's magnetic field; caused by emission of particles from the sun
FAQs About the word magnetic storm
bão từ
a sudden disturbance of the earth's magnetic field; caused by emission of particles from the sun
No synonyms found.
No antonyms found.
magnetic storage medium => Phương tiện lưu trữ từ tính, magnetic storage => Bộ nhớ từ, magnetic resonance imaging => Cộng hưởng từ hạt nhân, magnetic resonance => Cộng hưởng từ, magnetic recorder => Máy ghi âm từ tính,