Vietnamese Meaning of lowlander
dân vùng trũng
Other Vietnamese words related to dân vùng trũng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of lowlander
- lowland white fir => Thông trắng vùng đất thấp
- lowland scot => Người Scotland vùng đất thấp
- lowland fir => linh sam đất thấp
- lowland burrowing treefrog => Ếch cây đào hang vùng đất thấp
- lowland => đồng bằng
- low-keyed => khiêm tốn
- low-key => khiêm tốn
- lowk => ít
- lowish => Thấp một chút
- low-interest => lãi suất thấp
- lowlands => Vùng trũng
- lowlands of scotland => Vùng trũng của Scotland
- low-level => cấp thấp
- low-level formatting => định dạng cấp thấp
- low-level radioactive waste => Chất thải phóng xạ mức thấp
- lowlife => kẻ bội bạc
- lowlihead => hèn hạ
- lowlily => Khiêm tốn
- lowliness => khiêm tốn
- low-lived => thấp hèn
Definitions and Meaning of lowlander in English
lowlander (n)
a native of the Lowlands of Scotland
lowlander (n.)
A native or inhabitant of the Lowlands, especially of the Lowlands of Scotland, as distinguished from Highlander.
FAQs About the word lowlander
dân vùng trũng
a native of the Lowlands of ScotlandA native or inhabitant of the Lowlands, especially of the Lowlands of Scotland, as distinguished from Highlander.
No synonyms found.
No antonyms found.
lowland white fir => Thông trắng vùng đất thấp, lowland scot => Người Scotland vùng đất thấp, lowland fir => linh sam đất thấp, lowland burrowing treefrog => Ếch cây đào hang vùng đất thấp, lowland => đồng bằng,