Vietnamese Meaning of lowk
ít
Other Vietnamese words related to ít
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of lowk
- low-key => khiêm tốn
- low-keyed => khiêm tốn
- lowland => đồng bằng
- lowland burrowing treefrog => Ếch cây đào hang vùng đất thấp
- lowland fir => linh sam đất thấp
- lowland scot => Người Scotland vùng đất thấp
- lowland white fir => Thông trắng vùng đất thấp
- lowlander => dân vùng trũng
- lowlands => Vùng trũng
- lowlands of scotland => Vùng trũng của Scotland
Definitions and Meaning of lowk in English
lowk (n.)
See Louk.
FAQs About the word lowk
ít
See Louk.
No synonyms found.
No antonyms found.
lowish => Thấp một chút, low-interest => lãi suất thấp, lowing => rống, lowh => thấp, low-growing => phát triển thấp,