Vietnamese Meaning of lowland white fir
Thông trắng vùng đất thấp
Other Vietnamese words related to Thông trắng vùng đất thấp
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of lowland white fir
- lowlander => dân vùng trũng
- lowlands => Vùng trũng
- lowlands of scotland => Vùng trũng của Scotland
- low-level => cấp thấp
- low-level formatting => định dạng cấp thấp
- low-level radioactive waste => Chất thải phóng xạ mức thấp
- lowlife => kẻ bội bạc
- lowlihead => hèn hạ
- lowlily => Khiêm tốn
- lowliness => khiêm tốn
Definitions and Meaning of lowland white fir in English
lowland white fir (n)
lofty fir of the Pacific coast of northwestern America having long curving branches and deep green leaves
FAQs About the word lowland white fir
Thông trắng vùng đất thấp
lofty fir of the Pacific coast of northwestern America having long curving branches and deep green leaves
No synonyms found.
No antonyms found.
lowland scot => Người Scotland vùng đất thấp, lowland fir => linh sam đất thấp, lowland burrowing treefrog => Ếch cây đào hang vùng đất thấp, lowland => đồng bằng, low-keyed => khiêm tốn,