Vietnamese Meaning of long ago
rất lâu về trước
Other Vietnamese words related to rất lâu về trước
Nearest Words of long ago
Definitions and Meaning of long ago in English
long ago (r)
of the distant or comparatively distant past
long ago (s)
belonging to time long gone
FAQs About the word long ago
rất lâu về trước
of the distant or comparatively distant past, belonging to time long gone
đồ cổ,hồi ký,Biên niên sử,biên niên sử,quá khứ,hồ sơ,hôm qua,Auld lang syne,đã qua,Hồi tưởng
tương lai,bây giờ,hôm nay,ngày mai,từ từ,tương lai,sau đó,khoảnh khắc,xa,hiện tại
long => dài, lone-star state => Bang Sao Cô Đơn, lonesomeness => cô đơn, lonesome => cô đơn, loner => Người đơn độc,