Vietnamese Meaning of yesteryear
ngày hôm qua
Other Vietnamese words related to ngày hôm qua
Nearest Words of yesteryear
Definitions and Meaning of yesteryear in English
yesteryear (n)
the time that has elapsed
yesteryear (n.)
The year last past; last year.
FAQs About the word yesteryear
ngày hôm qua
the time that has elapsedThe year last past; last year.
quá khứ,lịch sử,hôm qua,xưa,Biên niên sử,đồ cổ,Auld lang syne,đã qua,Hồi tưởng,hồi ký
tương lai,bây giờ,hôm nay,ngày mai,từ từ,tương lai,sau đó,khoảnh khắc,xa,hiện tại
yesterweek => tuần trước, yesternoon => chiều hôm qua, yesternight => tối qua, yestern => hôm qua, yester-morning => sáng hôm qua,