Vietnamese Meaning of light pen
Bút ánh sáng
Other Vietnamese words related to Bút ánh sáng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of light pen
- light opera => Opera nhẹ
- light minute => phút ánh sáng
- light middleweight => hạng trung nhẹ
- light microscope => Kính hiển vi quang học
- light meter => máy đo sáng
- light machine gun => Súng máy hạng nhẹ
- light intensity => cường độ ánh sáng
- light hour => năm ánh sáng
- light heavyweight => Hạng cân bán nặng
- light flyweight => cân ruồi nhẹ
Definitions and Meaning of light pen in English
light pen (n)
(computer science) a pointer that when pointed at a computer display senses whether or not the spot is illuminated
FAQs About the word light pen
Bút ánh sáng
(computer science) a pointer that when pointed at a computer display senses whether or not the spot is illuminated
No synonyms found.
No antonyms found.
light opera => Opera nhẹ, light minute => phút ánh sáng, light middleweight => hạng trung nhẹ, light microscope => Kính hiển vi quang học, light meter => máy đo sáng,