Vietnamese Meaning of light touch
Chạm nhẹ
Other Vietnamese words related to Chạm nhẹ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of light touch
- light unit => Đơn vị ánh sáng
- light up => thắp sáng
- light upon => chiếu sáng
- light welterweight => hạng siêu nhẹ
- light whipping cream => Kem sữa tươi đánh bông ít béo
- light within => Ánh sáng bên trong
- light year => năm ánh sáng
- lightable => Dễ cháy
- light-armed => trang bị vũ khí hạng nhẹ
- light-blue => xanh nhạt
Definitions and Meaning of light touch in English
light touch (n)
momentary contact
FAQs About the word light touch
Chạm nhẹ
momentary contact
No synonyms found.
No antonyms found.
light time => thời gian ánh sáng, light speed => Vận tốc ánh sáng, light source => Nguồn sáng, light sleep => Ngủ nhẹ, light show => chương trình ánh sáng,