Vietnamese Meaning of light-armed
trang bị vũ khí hạng nhẹ
Other Vietnamese words related to trang bị vũ khí hạng nhẹ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of light-armed
- lightable => Dễ cháy
- light year => năm ánh sáng
- light within => Ánh sáng bên trong
- light whipping cream => Kem sữa tươi đánh bông ít béo
- light welterweight => hạng siêu nhẹ
- light upon => chiếu sáng
- light up => thắp sáng
- light unit => Đơn vị ánh sáng
- light touch => Chạm nhẹ
- light time => thời gian ánh sáng
Definitions and Meaning of light-armed in English
light-armed (s)
armed with light weapons
armed with light equipment and weapons
light-armed (a.)
Armed with light weapons or accouterments.
FAQs About the word light-armed
trang bị vũ khí hạng nhẹ
armed with light weapons, armed with light equipment and weaponsArmed with light weapons or accouterments.
No synonyms found.
No antonyms found.
lightable => Dễ cháy, light year => năm ánh sáng, light within => Ánh sáng bên trong, light whipping cream => Kem sữa tươi đánh bông ít béo, light welterweight => hạng siêu nhẹ,