Vietnamese Meaning of light-boat
Thuyền đèn
Other Vietnamese words related to Thuyền đèn
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of light-boat
- light-blue => xanh nhạt
- light-armed => trang bị vũ khí hạng nhẹ
- lightable => Dễ cháy
- light year => năm ánh sáng
- light within => Ánh sáng bên trong
- light whipping cream => Kem sữa tươi đánh bông ít béo
- light welterweight => hạng siêu nhẹ
- light upon => chiếu sáng
- light up => thắp sáng
- light unit => Đơn vị ánh sáng
Definitions and Meaning of light-boat in English
light-boat (n.)
Light-ship.
FAQs About the word light-boat
Thuyền đèn
Light-ship.
No synonyms found.
No antonyms found.
light-blue => xanh nhạt, light-armed => trang bị vũ khí hạng nhẹ, lightable => Dễ cháy, light year => năm ánh sáng, light within => Ánh sáng bên trong,