Vietnamese Meaning of light up
thắp sáng
Other Vietnamese words related to thắp sáng
Nearest Words of light up
- light upon => chiếu sáng
- light welterweight => hạng siêu nhẹ
- light whipping cream => Kem sữa tươi đánh bông ít béo
- light within => Ánh sáng bên trong
- light year => năm ánh sáng
- lightable => Dễ cháy
- light-armed => trang bị vũ khí hạng nhẹ
- light-blue => xanh nhạt
- light-boat => Thuyền đèn
- light-boned => gầy gò
Definitions and Meaning of light up in English
light up (v)
start to burn with a bright flame
make lighter or brighter
become clear
ignite
begin to smoke
FAQs About the word light up
thắp sáng
start to burn with a bright flame, make lighter or brighter, become clear, ignite, begin to smoke
bùng phát,ánh sáng,ngọn lửa,thiêu, đốt,đốt, thiêu rụi,ngọn lửa,phát ra,tỏa sáng,chớp,tia lửa
No antonyms found.
light unit => Đơn vị ánh sáng, light touch => Chạm nhẹ, light time => thời gian ánh sáng, light speed => Vận tốc ánh sáng, light source => Nguồn sáng,