FAQs About the word light up

thắp sáng

start to burn with a bright flame, make lighter or brighter, become clear, ignite, begin to smoke

bùng phát,ánh sáng,ngọn lửa,thiêu, đốt,đốt, thiêu rụi,ngọn lửa,phát ra,tỏa sáng,chớp,tia lửa

No antonyms found.

light unit => Đơn vị ánh sáng, light touch => Chạm nhẹ, light time => thời gian ánh sáng, light speed => Vận tốc ánh sáng, light source => Nguồn sáng,