Vietnamese Meaning of light machine gun
Súng máy hạng nhẹ
Other Vietnamese words related to Súng máy hạng nhẹ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of light machine gun
- light intensity => cường độ ánh sáng
- light hour => năm ánh sáng
- light heavyweight => Hạng cân bán nặng
- light flyweight => cân ruồi nhẹ
- light filter => Bộ lọc ánh sáng
- light diet => Chế độ ăn kiêng nhẹ
- light cream => Kem màu nhạt
- light company => Đại đội nhẹ
- light colonel => trung tá
- light circuit => Mạch đèn
- light meter => máy đo sáng
- light microscope => Kính hiển vi quang học
- light middleweight => hạng trung nhẹ
- light minute => phút ánh sáng
- light opera => Opera nhẹ
- light pen => Bút ánh sáng
- light reaction => Phản ứng ánh sáng
- light reflex => Phản xạ sáng
- light second => giây ánh sáng
- light show => chương trình ánh sáng
Definitions and Meaning of light machine gun in English
light machine gun (n)
a submachine gun not greater than .30 millimeter
FAQs About the word light machine gun
Súng máy hạng nhẹ
a submachine gun not greater than .30 millimeter
No synonyms found.
No antonyms found.
light intensity => cường độ ánh sáng, light hour => năm ánh sáng, light heavyweight => Hạng cân bán nặng, light flyweight => cân ruồi nhẹ, light filter => Bộ lọc ánh sáng,