Vietnamese Meaning of light minute
phút ánh sáng
Other Vietnamese words related to phút ánh sáng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of light minute
- light middleweight => hạng trung nhẹ
- light microscope => Kính hiển vi quang học
- light meter => máy đo sáng
- light machine gun => Súng máy hạng nhẹ
- light intensity => cường độ ánh sáng
- light hour => năm ánh sáng
- light heavyweight => Hạng cân bán nặng
- light flyweight => cân ruồi nhẹ
- light filter => Bộ lọc ánh sáng
- light diet => Chế độ ăn kiêng nhẹ
Definitions and Meaning of light minute in English
light minute (n)
the distance light travels in a vacuum in one minute; approximately 18 million kilometers
FAQs About the word light minute
phút ánh sáng
the distance light travels in a vacuum in one minute; approximately 18 million kilometers
No synonyms found.
No antonyms found.
light middleweight => hạng trung nhẹ, light microscope => Kính hiển vi quang học, light meter => máy đo sáng, light machine gun => Súng máy hạng nhẹ, light intensity => cường độ ánh sáng,