Vietnamese Meaning of light diet
Chế độ ăn kiêng nhẹ
Other Vietnamese words related to Chế độ ăn kiêng nhẹ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of light diet
- light filter => Bộ lọc ánh sáng
- light flyweight => cân ruồi nhẹ
- light heavyweight => Hạng cân bán nặng
- light hour => năm ánh sáng
- light intensity => cường độ ánh sáng
- light machine gun => Súng máy hạng nhẹ
- light meter => máy đo sáng
- light microscope => Kính hiển vi quang học
- light middleweight => hạng trung nhẹ
- light minute => phút ánh sáng
Definitions and Meaning of light diet in English
light diet (n)
diet prescribed for bedridden or convalescent people; does not include fried or highly seasoned foods
FAQs About the word light diet
Chế độ ăn kiêng nhẹ
diet prescribed for bedridden or convalescent people; does not include fried or highly seasoned foods
No synonyms found.
No antonyms found.
light cream => Kem màu nhạt, light company => Đại đội nhẹ, light colonel => trung tá, light circuit => Mạch đèn, light bulb => Bóng đèn,