Vietnamese Meaning of light meter
máy đo sáng
Other Vietnamese words related to máy đo sáng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of light meter
- light machine gun => Súng máy hạng nhẹ
- light intensity => cường độ ánh sáng
- light hour => năm ánh sáng
- light heavyweight => Hạng cân bán nặng
- light flyweight => cân ruồi nhẹ
- light filter => Bộ lọc ánh sáng
- light diet => Chế độ ăn kiêng nhẹ
- light cream => Kem màu nhạt
- light company => Đại đội nhẹ
- light colonel => trung tá
- light microscope => Kính hiển vi quang học
- light middleweight => hạng trung nhẹ
- light minute => phút ánh sáng
- light opera => Opera nhẹ
- light pen => Bút ánh sáng
- light reaction => Phản ứng ánh sáng
- light reflex => Phản xạ sáng
- light second => giây ánh sáng
- light show => chương trình ánh sáng
- light sleep => Ngủ nhẹ
Definitions and Meaning of light meter in English
light meter (n)
photographic equipment that measures the intensity of light
FAQs About the word light meter
máy đo sáng
photographic equipment that measures the intensity of light
No synonyms found.
No antonyms found.
light machine gun => Súng máy hạng nhẹ, light intensity => cường độ ánh sáng, light hour => năm ánh sáng, light heavyweight => Hạng cân bán nặng, light flyweight => cân ruồi nhẹ,