Vietnamese Meaning of lawyerlike
giống luật sư
Other Vietnamese words related to giống luật sư
Nearest Words of lawyerlike
Definitions and Meaning of lawyerlike in English
lawyerlike (a.)
Alt. of Lawyerly
FAQs About the word lawyerlike
giống luật sư
Alt. of Lawyerly
luật sư,Luật sư,cố vấn,cố vấn,luật sư,luật sư,luật gia,công tố viên,Luật sư,Luật sư liên hợp
No antonyms found.
lawyer-client relation => Quan hệ luật sư-khách hàng, lawyerbush => luật sư, lawyer cane => Gậy của luật sư, lawyer bush => luật sư Bush, lawyer => luật sư,