Vietnamese Meaning of lav
giặt giũ
Other Vietnamese words related to giặt giũ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of lav
- lautverschiebung => thay đổi âm thanh
- lautaro youth movement => Phong trào thanh niên Lautaro
- lautaro popular rebel forces => Lực lượng phiến quân nổi tiếng Lautaro
- lautaro faction of the united popular action movement => Nhánh Lautaro của phong trào Hành động dân chúng thống nhất
- lausanne => Lausanne
- laus => Lào
- lauryl alcohol => Lauryl alcohol
- laurus nobilis => Lá nguyệt quế
- laurus => Lá nguyệt quế
- laurone => laurone
Definitions and Meaning of lav in English
lav (n)
a room or building equipped with one or more toilets
FAQs About the word lav
giặt giũ
a room or building equipped with one or more toilets
No synonyms found.
No antonyms found.
lautverschiebung => thay đổi âm thanh, lautaro youth movement => Phong trào thanh niên Lautaro, lautaro popular rebel forces => Lực lượng phiến quân nổi tiếng Lautaro, lautaro faction of the united popular action movement => Nhánh Lautaro của phong trào Hành động dân chúng thống nhất, lausanne => Lausanne,