FAQs About the word lav

giặt giũ

a room or building equipped with one or more toilets

No synonyms found.

No antonyms found.

lautverschiebung => thay đổi âm thanh, lautaro youth movement => Phong trào thanh niên Lautaro, lautaro popular rebel forces => Lực lượng phiến quân nổi tiếng Lautaro, lautaro faction of the united popular action movement => Nhánh Lautaro của phong trào Hành động dân chúng thống nhất, lausanne => Lausanne,