Vietnamese Meaning of lavalier
micrô lavalier
Other Vietnamese words related to micrô lavalier
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of lavalier
- lavalava => dung nham
- lavage => Rửa
- lavabo => bồn rửa mặt
- lava => dung nham
- lav => giặt giũ
- lautverschiebung => thay đổi âm thanh
- lautaro youth movement => Phong trào thanh niên Lautaro
- lautaro popular rebel forces => Lực lượng phiến quân nổi tiếng Lautaro
- lautaro faction of the united popular action movement => Nhánh Lautaro của phong trào Hành động dân chúng thống nhất
- lausanne => Lausanne
- lavaliere => lavaliere
- lavalliere => lavalliere
- lavandula => hoa oải hương
- lavandula angustifolia => Hoa oải hương
- lavandula latifolia => Oải hương lá rộng (Lavandula latifolia)
- lavandula officinalis => Lavender
- lavandula stoechas => Hoa oải hương
- lavaret => lovare
- lavatera => Hoa zâm bơ
- lavatera arborea => Hoa hồng dại
Definitions and Meaning of lavalier in English
lavalier (n)
jeweled pendant worn on a chain around the neck
FAQs About the word lavalier
micrô lavalier
jeweled pendant worn on a chain around the neck
No synonyms found.
No antonyms found.
lavalava => dung nham, lavage => Rửa, lavabo => bồn rửa mặt, lava => dung nham, lav => giặt giũ,