Vietnamese Meaning of lavabo
bồn rửa mặt
Other Vietnamese words related to bồn rửa mặt
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of lavabo
- lava => dung nham
- lav => giặt giũ
- lautverschiebung => thay đổi âm thanh
- lautaro youth movement => Phong trào thanh niên Lautaro
- lautaro popular rebel forces => Lực lượng phiến quân nổi tiếng Lautaro
- lautaro faction of the united popular action movement => Nhánh Lautaro của phong trào Hành động dân chúng thống nhất
- lausanne => Lausanne
- laus => Lào
- lauryl alcohol => Lauryl alcohol
- laurus nobilis => Lá nguyệt quế
- lavage => Rửa
- lavalava => dung nham
- lavalier => micrô lavalier
- lavaliere => lavaliere
- lavalliere => lavalliere
- lavandula => hoa oải hương
- lavandula angustifolia => Hoa oải hương
- lavandula latifolia => Oải hương lá rộng (Lavandula latifolia)
- lavandula officinalis => Lavender
- lavandula stoechas => Hoa oải hương
Definitions and Meaning of lavabo in English
lavabo (n)
a basin for washing the hands (`wash-hand basin' is a British expression)
FAQs About the word lavabo
bồn rửa mặt
a basin for washing the hands (`wash-hand basin' is a British expression)
No synonyms found.
No antonyms found.
lava => dung nham, lav => giặt giũ, lautverschiebung => thay đổi âm thanh, lautaro youth movement => Phong trào thanh niên Lautaro, lautaro popular rebel forces => Lực lượng phiến quân nổi tiếng Lautaro,