Vietnamese Meaning of laus
Lào
Other Vietnamese words related to Lào
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of laus
- lausanne => Lausanne
- lautaro faction of the united popular action movement => Nhánh Lautaro của phong trào Hành động dân chúng thống nhất
- lautaro popular rebel forces => Lực lượng phiến quân nổi tiếng Lautaro
- lautaro youth movement => Phong trào thanh niên Lautaro
- lautverschiebung => thay đổi âm thanh
- lav => giặt giũ
- lava => dung nham
- lavabo => bồn rửa mặt
- lavage => Rửa
- lavalava => dung nham
Definitions and Meaning of laus in English
laus (a.)
Loose.
FAQs About the word laus
Lào
Loose.
No synonyms found.
No antonyms found.
lauryl alcohol => Lauryl alcohol, laurus nobilis => Lá nguyệt quế, laurus => Lá nguyệt quế, laurone => laurone, lauritz melchior => Lauritz Melchior,