Vietnamese Meaning of laurone
laurone
Other Vietnamese words related to laurone
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of laurone
- laurus => Lá nguyệt quế
- laurus nobilis => Lá nguyệt quế
- lauryl alcohol => Lauryl alcohol
- laus => Lào
- lausanne => Lausanne
- lautaro faction of the united popular action movement => Nhánh Lautaro của phong trào Hành động dân chúng thống nhất
- lautaro popular rebel forces => Lực lượng phiến quân nổi tiếng Lautaro
- lautaro youth movement => Phong trào thanh niên Lautaro
- lautverschiebung => thay đổi âm thanh
- lav => giặt giũ
Definitions and Meaning of laurone in English
laurone (n.)
The ketone of lauric acid.
FAQs About the word laurone
laurone
The ketone of lauric acid.
No synonyms found.
No antonyms found.
lauritz melchior => Lauritz Melchior, lauritz lebrecht hommel melchior => Lauritz Lebrecht Hommel Melkior, laurite => Laurit, lauriol => lauriol, laurin => laurin,