Vietnamese Meaning of large cranberry
Nam việt quất lớn
Other Vietnamese words related to Nam việt quất lớn
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of large cranberry
- large indefinite amount => Số lượng rất lớn và không xác định
- large indefinite quantity => Một lượng lớn không xác định
- large integer => Số nguyên lớn
- large magellanic cloud => Đám mây Magellan lớn.
- large number => số lượng lớn
- large order => đơn đặt hàng lớn
- large periwinkle => Ốc mương lớn
- large person => người to lớn
- large poodle => Poodle lớn
- large tooth aspen => Cây dương
Definitions and Meaning of large cranberry in English
large cranberry (n)
trailing red-fruited plant
FAQs About the word large cranberry
Nam việt quất lớn
trailing red-fruited plant
No synonyms found.
No antonyms found.
large crabgrass => Cỏ đuôi chồn lớn, large civet => Chồn hương, large cap => Vốn hóa lớn, large calorie => Lượng calo lớn, large => lớn,