Vietnamese Meaning of large periwinkle
Ốc mương lớn
Other Vietnamese words related to Ốc mương lớn
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of large periwinkle
- large order => đơn đặt hàng lớn
- large number => số lượng lớn
- large magellanic cloud => Đám mây Magellan lớn.
- large integer => Số nguyên lớn
- large indefinite quantity => Một lượng lớn không xác định
- large indefinite amount => Số lượng rất lớn và không xác định
- large cranberry => Nam việt quất lớn
- large crabgrass => Cỏ đuôi chồn lớn
- large civet => Chồn hương
- large cap => Vốn hóa lớn
- large person => người to lớn
- large poodle => Poodle lớn
- large tooth aspen => Cây dương
- large white => trắng lớn
- large white petunia => Hoa ban lớn màu trắng
- large yellow lady's slipper => Dép nữ lớn màu vàng
- large-acred => rộng lớn
- large-cap => Dòng vốn lớn
- large-capitalisation => vốn hóa lớn
- large-capitalization => Vốn hóa lớn
Definitions and Meaning of large periwinkle in English
large periwinkle (n)
plant having variegated foliage and used for window boxes
FAQs About the word large periwinkle
Ốc mương lớn
plant having variegated foliage and used for window boxes
No synonyms found.
No antonyms found.
large order => đơn đặt hàng lớn, large number => số lượng lớn, large magellanic cloud => Đám mây Magellan lớn., large integer => Số nguyên lớn, large indefinite quantity => Một lượng lớn không xác định,