Vietnamese Meaning of large magellanic cloud
Đám mây Magellan lớn.
Other Vietnamese words related to Đám mây Magellan lớn.
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of large magellanic cloud
- large integer => Số nguyên lớn
- large indefinite quantity => Một lượng lớn không xác định
- large indefinite amount => Số lượng rất lớn và không xác định
- large cranberry => Nam việt quất lớn
- large crabgrass => Cỏ đuôi chồn lớn
- large civet => Chồn hương
- large cap => Vốn hóa lớn
- large calorie => Lượng calo lớn
- large => lớn
- lares => Lares
- large number => số lượng lớn
- large order => đơn đặt hàng lớn
- large periwinkle => Ốc mương lớn
- large person => người to lớn
- large poodle => Poodle lớn
- large tooth aspen => Cây dương
- large white => trắng lớn
- large white petunia => Hoa ban lớn màu trắng
- large yellow lady's slipper => Dép nữ lớn màu vàng
- large-acred => rộng lớn
Definitions and Meaning of large magellanic cloud in English
large magellanic cloud (n)
the larger of the two Magellanic Clouds visible from the southern hemisphere
FAQs About the word large magellanic cloud
Đám mây Magellan lớn.
the larger of the two Magellanic Clouds visible from the southern hemisphere
No synonyms found.
No antonyms found.
large integer => Số nguyên lớn, large indefinite quantity => Một lượng lớn không xác định, large indefinite amount => Số lượng rất lớn và không xác định, large cranberry => Nam việt quất lớn, large crabgrass => Cỏ đuôi chồn lớn,