Vietnamese Meaning of lares
Lares
Other Vietnamese words related to Lares
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of lares
- large => lớn
- large calorie => Lượng calo lớn
- large cap => Vốn hóa lớn
- large civet => Chồn hương
- large crabgrass => Cỏ đuôi chồn lớn
- large cranberry => Nam việt quất lớn
- large indefinite amount => Số lượng rất lớn và không xác định
- large indefinite quantity => Một lượng lớn không xác định
- large integer => Số nguyên lớn
- large magellanic cloud => Đám mây Magellan lớn.
Definitions and Meaning of lares in English
lares (pl.)
of Lar
lares (n. pl.)
See 1st Lar.
FAQs About the word lares
Lares
of Lar, See 1st Lar.
No synonyms found.
No antonyms found.
laredo => Laredo, lare => la, lardy => béo, lardry => phòng đựng thức ăn, lardoon => Mỡ heo,