Vietnamese Meaning of lare
la
Other Vietnamese words related to la
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of lare
- laredo => Laredo
- lares => Lares
- large => lớn
- large calorie => Lượng calo lớn
- large cap => Vốn hóa lớn
- large civet => Chồn hương
- large crabgrass => Cỏ đuôi chồn lớn
- large cranberry => Nam việt quất lớn
- large indefinite amount => Số lượng rất lớn và không xác định
- large indefinite quantity => Một lượng lớn không xác định
Definitions and Meaning of lare in English
lare (n.)
Lore; learning.
Pasture; feed. See Lair.
lare (v. t.)
To feed; to fatten.
FAQs About the word lare
la
Lore; learning., Pasture; feed. See Lair., To feed; to fatten.
No synonyms found.
No antonyms found.
lardy => béo, lardry => phòng đựng thức ăn, lardoon => Mỡ heo, lardon => thịt xông khói, lardner => Lardner,