Vietnamese Meaning of ladled
múc
Other Vietnamese words related to múc
Nearest Words of ladled
Definitions and Meaning of ladled in English
ladled (imp. & p. p.)
of Ladle
FAQs About the word ladled
múc
of Ladle
múc,Muỗng,nhúng, tẩm,chảy hết,rỗng,được chở,bơm,được tại ngoại,chảy máu,được đóng vào xô
đầy,đổ
ladle => muôi, ladkin => con trai, ladinos => Ladinos, ladino => Ladino, lading => hàng hóa,