FAQs About the word ladled

múc

of Ladle

múc,Muỗng,nhúng, tẩm,chảy hết,rỗng,được chở,bơm,được tại ngoại,chảy máu,được đóng vào xô

đầy,đổ

ladle => muôi, ladkin => con trai, ladinos => Ladinos, ladino => Ladino, lading => hàng hóa,