Vietnamese Meaning of ketoacidosis-resistant diabetes mellitus
Đái tháo đường مقاوم với nhiễm toan xeton
Other Vietnamese words related to Đái tháo đường مقاوم với nhiễm toan xeton
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of ketoacidosis-resistant diabetes mellitus
- ketoacidosis-resistant diabetes => Bệnh tiểu đường kháng ketoacidosis
- ketoacidosis-prone diabetes => Bệnh tiểu đường dễ mắc nhiễm toan ceton
- ketoacidosis => Nhiễm toan xeton
- ketmie => Bông bụt
- ketine => Xeten
- ketembilla tree => Cây ketembilla
- ketembilla => không có kết quả
- keteleeria => keteleeria
- ketchup bottle => chai tương cà
- ketchup => tương cà
Definitions and Meaning of ketoacidosis-resistant diabetes mellitus in English
ketoacidosis-resistant diabetes mellitus (n)
mild form of diabetes mellitus that develops gradually in adults; can be precipitated by obesity or severe stress or menopause or other factors; can usually be controlled by diet and hypoglycemic agents without injections of insulin
FAQs About the word ketoacidosis-resistant diabetes mellitus
Đái tháo đường مقاوم với nhiễm toan xeton
mild form of diabetes mellitus that develops gradually in adults; can be precipitated by obesity or severe stress or menopause or other factors; can usually be
No synonyms found.
No antonyms found.
ketoacidosis-resistant diabetes => Bệnh tiểu đường kháng ketoacidosis, ketoacidosis-prone diabetes => Bệnh tiểu đường dễ mắc nhiễm toan ceton, ketoacidosis => Nhiễm toan xeton, ketmie => Bông bụt, ketine => Xeten,