Vietnamese Meaning of ketchup bottle
chai tương cà
Other Vietnamese words related to chai tương cà
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of ketchup bottle
- keteleeria => keteleeria
- ketembilla => không có kết quả
- ketembilla tree => Cây ketembilla
- ketine => Xeten
- ketmie => Bông bụt
- ketoacidosis => Nhiễm toan xeton
- ketoacidosis-prone diabetes => Bệnh tiểu đường dễ mắc nhiễm toan ceton
- ketoacidosis-resistant diabetes => Bệnh tiểu đường kháng ketoacidosis
- ketoacidosis-resistant diabetes mellitus => Đái tháo đường مقاوم với nhiễm toan xeton
- ketoaciduria => toan ceton niệu
Definitions and Meaning of ketchup bottle in English
ketchup bottle (n)
a bottle that holds catsup
FAQs About the word ketchup bottle
chai tương cà
a bottle that holds catsup
No synonyms found.
No antonyms found.
ketchup => tương cà, ketch => Ketch, keta => cá hồi, ket => Xeton, kestrel => cắt nhỏ,