Vietnamese Meaning of ketmie
Bông bụt
Other Vietnamese words related to Bông bụt
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of ketmie
- ketoacidosis => Nhiễm toan xeton
- ketoacidosis-prone diabetes => Bệnh tiểu đường dễ mắc nhiễm toan ceton
- ketoacidosis-resistant diabetes => Bệnh tiểu đường kháng ketoacidosis
- ketoacidosis-resistant diabetes mellitus => Đái tháo đường مقاوم với nhiễm toan xeton
- ketoaciduria => toan ceton niệu
- ketohexose => Cêtohexôse
- ketone => xeton
- ketone body => Thể ceton
- ketone group => Nhóm chức xeton
- ketonemia => Keton máu
Definitions and Meaning of ketmie in English
ketmie (n.)
The name of certain African species of Hibiscus, cultivated for the acid of their mucilage.
FAQs About the word ketmie
Bông bụt
The name of certain African species of Hibiscus, cultivated for the acid of their mucilage.
No synonyms found.
No antonyms found.
ketine => Xeten, ketembilla tree => Cây ketembilla, ketembilla => không có kết quả, keteleeria => keteleeria, ketchup bottle => chai tương cà,