Vietnamese Meaning of ketonic
ceton
Other Vietnamese words related to ceton
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of ketonic
- ketonemia => Keton máu
- ketone group => Nhóm chức xeton
- ketone body => Thể ceton
- ketone => xeton
- ketohexose => Cêtohexôse
- ketoaciduria => toan ceton niệu
- ketoacidosis-resistant diabetes mellitus => Đái tháo đường مقاوم với nhiễm toan xeton
- ketoacidosis-resistant diabetes => Bệnh tiểu đường kháng ketoacidosis
- ketoacidosis-prone diabetes => Bệnh tiểu đường dễ mắc nhiễm toan ceton
- ketoacidosis => Nhiễm toan xeton
- ketonuria => Bệnh niệu ceton
- ketoprofen => ketoprofen
- ketorolac => Ketolorac
- ketorolac tromethamine => Ketorolac trometamin
- ketose => cetose
- ketosis => ketosis
- ketosis-prone diabetes => Bệnh tiểu đường dễ bị ketosis
- ketosis-resistant diabetes => Bệnh tiểu đường kháng ketosis
- ketosis-resistant diabetes mellitus => Đái tháo đường resist ketosis
- ketosteroid => Ketosteroid
Definitions and Meaning of ketonic in English
ketonic (a.)
Pertaining to, or derived from, a ketone; as, a ketonic acid.
FAQs About the word ketonic
ceton
Pertaining to, or derived from, a ketone; as, a ketonic acid.
No synonyms found.
No antonyms found.
ketonemia => Keton máu, ketone group => Nhóm chức xeton, ketone body => Thể ceton, ketone => xeton, ketohexose => Cêtohexôse,