Vietnamese Meaning of ketoprofen
ketoprofen
Other Vietnamese words related to ketoprofen
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of ketoprofen
- ketonuria => Bệnh niệu ceton
- ketonic => ceton
- ketonemia => Keton máu
- ketone group => Nhóm chức xeton
- ketone body => Thể ceton
- ketone => xeton
- ketohexose => Cêtohexôse
- ketoaciduria => toan ceton niệu
- ketoacidosis-resistant diabetes mellitus => Đái tháo đường مقاوم với nhiễm toan xeton
- ketoacidosis-resistant diabetes => Bệnh tiểu đường kháng ketoacidosis
- ketorolac => Ketolorac
- ketorolac tromethamine => Ketorolac trometamin
- ketose => cetose
- ketosis => ketosis
- ketosis-prone diabetes => Bệnh tiểu đường dễ bị ketosis
- ketosis-resistant diabetes => Bệnh tiểu đường kháng ketosis
- ketosis-resistant diabetes mellitus => Đái tháo đường resist ketosis
- ketosteroid => Ketosteroid
- kettle => Ấm đun nước
- kettle hole => Lũng
Definitions and Meaning of ketoprofen in English
ketoprofen (n)
nonsteroidal anti-inflammatory drug (trade names Orudis or Orudis KT or Oruvail)
FAQs About the word ketoprofen
ketoprofen
nonsteroidal anti-inflammatory drug (trade names Orudis or Orudis KT or Oruvail)
No synonyms found.
No antonyms found.
ketonuria => Bệnh niệu ceton, ketonic => ceton, ketonemia => Keton máu, ketone group => Nhóm chức xeton, ketone body => Thể ceton,