Vietnamese Meaning of international terrorism
international terrorism
Other Vietnamese words related to international terrorism
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of international terrorism
- international system of units => Hệ thống đơn vị quốc tế
- international system => hệ thống quốc tế
- international society for krishna consciousness => hội quốc tế về ý thức krishna
- international scale => Thang định quốc tế
- international relations and security network => Mạng lưới an ninh và quan hệ quốc tế
- international pitch => Sân quốc tế
- international organization => Tổ chức quốc tế
- international organisation => Tổ chức quốc tế
- international olympic committee => Ủy ban Olympic quốc tế
- international nautical mile => Hải lý quốc tế
- international wanted notice => Lệnh truy nã quốc tế
- international waters => vùng biển quốc tế
- internationale => quốc tế
- internationalisation => quốc tế hóa
- internationalise => quốc tế hóa
- internationalism => chủ nghĩa quốc tế
- internationalist => người theo chủ nghĩa quốc tế
- internationalistic => quốc tế chủ nghĩa
- internationality => Tính quốc tế
- internationalization => quốc tế hóa
Definitions and Meaning of international terrorism in English
international terrorism (n)
terrorism practiced in a foreign country by terrorists who are not native to that country
FAQs About the word international terrorism
Definition not available
terrorism practiced in a foreign country by terrorists who are not native to that country
No synonyms found.
No antonyms found.
international system of units => Hệ thống đơn vị quốc tế, international system => hệ thống quốc tế, international society for krishna consciousness => hội quốc tế về ý thức krishna, international scale => Thang định quốc tế, international relations and security network => Mạng lưới an ninh và quan hệ quốc tế,