FAQs About the word industriousness

sự chăm chỉ

persevering determination to perform a task

(siêng năng),sự siêng năng,sự quan tâm,sự chăm chỉ,nỗ lực,công nghiệp,sự kiên trì,ứng dụng,sự chú ý,sự tập trung

bất cẩn,sự cẩu thả,Lười biếng,sự lười biếng,lười biếng,mềm nhũn

industriously => chăm chỉ, industrious => chăm chỉ, industries => ngành công nghiệp, industrial-strength => công nghiệp, industrially => công nghiệp,