Vietnamese Meaning of in passing
tiện thể
Other Vietnamese words related to tiện thể
Nearest Words of in passing
- in particular => đặc biệt
- in part => Một phần
- in other words => nói cách khác
- in order => theo thứ tự
- in operation => Đang hoạt động
- in one's own right => theo đúng nghĩa của mình
- in one's birthday suit => trong bộ đồ sinh nhật
- in one ear => vào một tai
- in one case => trong một trường hợp
- in on => vào
Definitions and Meaning of in passing in English
in passing (r)
incidentally; in the course of doing something else
FAQs About the word in passing
tiện thể
incidentally; in the course of doing something else
Nhân tiện,tiện thể,độc quyền,tiện thể,thán từ,Nhân tiện,Nhân tiện,trong ngoặc đơn,tiếp tuyến,nhân tiện
No antonyms found.
in particular => đặc biệt, in part => Một phần, in other words => nói cách khác, in order => theo thứ tự, in operation => Đang hoạt động,