Vietnamese Meaning of impotencies
impotencies
Other Vietnamese words related to impotencies
Nearest Words of impotencies
Definitions and Meaning of impotencies in English
impotencies
impotence
FAQs About the word impotencies
Definition not available
impotence
điểm yếu
vũ khí,nhà chức trách,ly hợp,lệnh,điều khiển,lãnh thổ tự trị,tay cầm,ảnh hưởng,quyền hạn,trị vì
impostures => sự giả dối, imposts => thuế, impostors => kẻ giả mạo, impositions => thuế, imposing (on or upon) => áp đặt (cho hoặc lên),