Vietnamese Meaning of imaginary part of a complex number
phần ảo của một số phức
Other Vietnamese words related to phần ảo của một số phức
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of imaginary part of a complex number
- imaginary place => Nơi tưởng tượng
- imaginate => tưởng tượng
- imagination => trí tưởng tượng
- imagination image => hình ảnh tưởng tượng
- imaginational => Hư cấu
- imaginationalism => Chủ nghĩa Imagism
- imaginative => giàu trí tưởng tượng
- imaginative comparison => So sánh giàu trí tưởng tượng
- imaginatively => giàu trí tưởng tượng
- imaginativeness => sức tưởng tượng
Definitions and Meaning of imaginary part of a complex number in English
imaginary part of a complex number (n)
the part of a complex number that has the square root of -1 as a factor
FAQs About the word imaginary part of a complex number
phần ảo của một số phức
the part of a complex number that has the square root of -1 as a factor
No synonyms found.
No antonyms found.
imaginary part => Phần ảo, imaginary number => Số ảo, imaginary creature => Sinh vật tưởng tượng, imaginary being => Sinh vật tưởng tượng, imaginary => ảo,