FAQs About the word imaginant

tưởng tượng

Imagining; conceiving., An imaginer.

No synonyms found.

No antonyms found.

imaginal => Ảo tưởng, imaginable => có thể hình dung, imaginability => khả năng tưởng tượng, imagery => Hình ảnh, imager => thiết bị tạo ảnh,