Vietnamese Meaning of imaginative comparison
So sánh giàu trí tưởng tượng
Other Vietnamese words related to So sánh giàu trí tưởng tượng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of imaginative comparison
- imaginative => giàu trí tưởng tượng
- imaginationalism => Chủ nghĩa Imagism
- imaginational => Hư cấu
- imagination image => hình ảnh tưởng tượng
- imagination => trí tưởng tượng
- imaginate => tưởng tượng
- imaginary place => Nơi tưởng tượng
- imaginary part of a complex number => phần ảo của một số phức
- imaginary part => Phần ảo
- imaginary number => Số ảo
Definitions and Meaning of imaginative comparison in English
imaginative comparison (n)
the kind of mental comparison that is expressed in similes or metaphors or allegories
FAQs About the word imaginative comparison
So sánh giàu trí tưởng tượng
the kind of mental comparison that is expressed in similes or metaphors or allegories
No synonyms found.
No antonyms found.
imaginative => giàu trí tưởng tượng, imaginationalism => Chủ nghĩa Imagism, imaginational => Hư cấu, imagination image => hình ảnh tưởng tượng, imagination => trí tưởng tượng,