Vietnamese Meaning of idlesse
sự nhàn rỗi
Other Vietnamese words related to sự nhàn rỗi
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of idlesse
Definitions and Meaning of idlesse in English
idlesse (n.)
Idleness.
FAQs About the word idlesse
sự nhàn rỗi
Idleness.
No synonyms found.
No antonyms found.
idless => không hoạt động, idler pulley => ròng rọc căng, idler => lười biếng, idle-pated => lười biếng, idleness => Lười biếng,