Vietnamese Meaning of idle wheel
Bánh xe chạy không
Other Vietnamese words related to Bánh xe chạy không
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of idle wheel
- idle talk => Tám vớ vẩn
- idle pulley => ròng rọc dẫn hướng
- idle => lười biếng
- iditarod trail dog sled race => Cuộc đua xe trượt tuyết chó kéo Iditarod Trail
- iditarod trail => Đường mòn Iditarod
- iditarod => Iditarod
- idioticon => từ điển phương ngữ
- idiothermic => Tự phát nhiệt
- idiosyncratical => Kỳ lạ
- idiosyncratic => Độc đáo
Definitions and Meaning of idle wheel in English
idle wheel (n)
a pulley on a shaft that presses against a guide belt to guide or tighten it
FAQs About the word idle wheel
Bánh xe chạy không
a pulley on a shaft that presses against a guide belt to guide or tighten it
No synonyms found.
No antonyms found.
idle talk => Tám vớ vẩn, idle pulley => ròng rọc dẫn hướng, idle => lười biếng, iditarod trail dog sled race => Cuộc đua xe trượt tuyết chó kéo Iditarod Trail, iditarod trail => Đường mòn Iditarod,