Vietnamese Meaning of idioticon
từ điển phương ngữ
Other Vietnamese words related to từ điển phương ngữ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of idioticon
- iditarod => Iditarod
- iditarod trail => Đường mòn Iditarod
- iditarod trail dog sled race => Cuộc đua xe trượt tuyết chó kéo Iditarod Trail
- idle => lười biếng
- idle pulley => ròng rọc dẫn hướng
- idle talk => Tám vớ vẩn
- idle wheel => Bánh xe chạy không
- idle words => lời nói suông
- idled => nhàn rỗi
- idle-headed => trống rỗng
Definitions and Meaning of idioticon in English
idioticon (n.)
A dictionary of a peculiar dialect, or of the words and phrases peculiar to one part of a country; a glossary.
FAQs About the word idioticon
từ điển phương ngữ
A dictionary of a peculiar dialect, or of the words and phrases peculiar to one part of a country; a glossary.
No synonyms found.
No antonyms found.
idiothermic => Tự phát nhiệt, idiosyncratical => Kỳ lạ, idiosyncratic => Độc đáo, idiosyncrasy => Sự đặc biệt, idiosyncrasies => những đặc điểm riêng biệt,