FAQs About the word idle-headed

trống rỗng

Foolish; stupid., Delirious; infatuated.

No synonyms found.

No antonyms found.

idled => nhàn rỗi, idle words => lời nói suông, idle wheel => Bánh xe chạy không, idle talk => Tám vớ vẩn, idle pulley => ròng rọc dẫn hướng,