Vietnamese Meaning of idle-headed
trống rỗng
Other Vietnamese words related to trống rỗng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of idle-headed
- idled => nhàn rỗi
- idle words => lời nói suông
- idle wheel => Bánh xe chạy không
- idle talk => Tám vớ vẩn
- idle pulley => ròng rọc dẫn hướng
- idle => lười biếng
- iditarod trail dog sled race => Cuộc đua xe trượt tuyết chó kéo Iditarod Trail
- iditarod trail => Đường mòn Iditarod
- iditarod => Iditarod
- idioticon => từ điển phương ngữ
Definitions and Meaning of idle-headed in English
idle-headed (a.)
Foolish; stupid.
Delirious; infatuated.
FAQs About the word idle-headed
trống rỗng
Foolish; stupid., Delirious; infatuated.
No synonyms found.
No antonyms found.
idled => nhàn rỗi, idle words => lời nói suông, idle wheel => Bánh xe chạy không, idle talk => Tám vớ vẩn, idle pulley => ròng rọc dẫn hướng,