Vietnamese Meaning of ichthyol
ichthyol
Other Vietnamese words related to ichthyol
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of ichthyol
- ichthyolatry => Tôn thờ cá
- ichthyolite => hóa thạch cá
- ichthyologic => ngư học
- ichthyological => thuộc ngành ngư học
- ichthyologist => Nhà ngư học
- ichthyology => Ngành khoa học nghiên cứu về cá
- ichthyomancy => ichthyomancy
- ichthyomorpha => Họ Cá vây chân
- ichthyomorphic => Có hình dạng giống cá
- ichthyomorphous => giống cá
Definitions and Meaning of ichthyol in English
ichthyol (n.)
An oily substance prepared by the dry distillation of a bituminous mineral containing fossil fishes. It is used in medicine as a remedy in some forms of skin diseases.
FAQs About the word ichthyol
ichthyol
An oily substance prepared by the dry distillation of a bituminous mineral containing fossil fishes. It is used in medicine as a remedy in some forms of skin di
No synonyms found.
No antonyms found.
ichthyoidal => tương tự da cá, ichthyoid => theo kiểu cá, ichthyohagy => Ăn cá, ichthyography => Ngành khoa học về cá, ichthyodorulite => Ictiodorulit,