Vietnamese Meaning of ichthyocol
Gelatin cá
Other Vietnamese words related to Gelatin cá
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of ichthyocol
Definitions and Meaning of ichthyocol in English
ichthyocol (n.)
Alt. of Ichthyocolla
FAQs About the word ichthyocol
Gelatin cá
Alt. of Ichthyocolla
No synonyms found.
No antonyms found.
ichthyic => liên quan đến cá, ichthus => Cá, ichthulin => Không có bản dịch nào khả dụng, ichthin => Ichthyol, ichthidin => ichtidin,